Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,543.45T , đã thay đổi -1.62% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫39.8T, đã thay đổi -0.3% trong 24 giờ qua. Có 60 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,982,828,173.90 | -0.8% | ₫19.12T | ₫59,387.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112,679,461.56 | -0.74% | ₫14.82T | ₫13,601.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,321,947.30 | -2.33% | ₫207.45B | ₫3,109.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,801,642.67 | -3.36% | ₫2.49T | ₫2,594.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,540.63 | -3.56% | ₫198.88B | ₫821.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫90,228.40 | -3.51% | ₫192.96B | ₫316.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,809,368.41 | -- | ₫84.67B | ₫294.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,218.10 | -1.83% | ₫196.90B | ₫263.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫606,265.35 | -1.83% | ₫58.78B | ₫256.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,490.91 | -1.98% | ₫56.83B | ₫152.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,784.08 | -1.37% | ₫25.24B | ₫127.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,411.99 | -3.34% | ₫406.04B | ₫74.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,282.78 | +0.02% | ₫341.76B | ₫60.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,507.66 | -3.86% | ₫43.68B | ₫56.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫149,076.46 | -2.73% | ₫66.15B | ₫37.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫351,402.04 | -4.26% | ₫86.88B | ₫34.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,526.18 | -1.00% | ₫75.14B | ₫24.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,824.13 | -2.73% | ₫54.61B | ₫22.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,983.47 | -3.75% | ₫14.60B | ₫22.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,894.66 | -3.90% | ₫30.18B | ₫20.14T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%