DEFYDEFY sang VND:Chuyển đổi DEFY (DEFY) sang Việt Nam đồng (VND)

DEFY/VND: 1 DEFY ≈ ₫0.4781 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DEFY Thị trường hôm nay

DEFY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEFY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4781. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 722,917,194 DEFY, tổng vốn hóa thị trường của DEFY tính bằng VND là ₫9,104,404,866,759.65. Trong 24h qua, giá của DEFY tính bằng VND đã tăng ₫0.00004637, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFY tính bằng VND là ₫749.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFY sang VND

0.4781+0.0097%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFY sang VND là ₫0.4781 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFY/VND trong ngày qua.

Giao dịch DEFY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEFY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DEFY/-- Spot is $ and --, and DEFY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DEFY sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DEFY sang VND

logo DEFYSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DEFY
0.47VND
2DEFY
0.95VND
3DEFY
1.43VND
4DEFY
1.91VND
5DEFY
2.39VND
6DEFY
2.86VND
7DEFY
3.34VND
8DEFY
3.82VND
9DEFY
4.3VND
10DEFY
4.78VND
1,000DEFY
478.1VND
5,000DEFY
2,390.5VND
10,000DEFY
4,781.01VND
50,000DEFY
23,905.05VND
100,000DEFY
47,810.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang DEFY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DEFY
1VND
2.09DEFY
2VND
4.18DEFY
3VND
6.27DEFY
4VND
8.36DEFY
5VND
10.45DEFY
6VND
12.54DEFY
7VND
14.64DEFY
8VND
16.73DEFY
9VND
18.82DEFY
10VND
20.91DEFY
100VND
209.16DEFY
500VND
1,045.8DEFY
1,000VND
2,091.6DEFY
5,000VND
10,458.03DEFY
10,000VND
20,916.07DEFY

Bảng chuyển đổi số tiền DEFY sang VND và VND sang DEFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DEFY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang DEFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DEFY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFY = $0 USD, 1 DEFY = €0 EUR, 1 DEFY = ₹0 INR, 1 DEFY = Rp0.3 IDR, 1 DEFY = $0 CAD, 1 DEFY = £0 GBP, 1 DEFY = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004417
logo USDTUSDT
0.01897
logo XRPXRP
0.006726
logo BNBBNB
0.00002235
logo SOLSOL
0.00009305
logo USDCUSDC
0.01898
logo SMARTSMART
3.36
logo STETHSTETH
0.000004443
logo DOGEDOGE
0.08829
logo TRXTRX
0.05712
logo ADAADA
0.02297
logo LINKLINK
0.0008501
logo WBTCWBTC
0.0000001711
logo HYPEHYPE
0.0004086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DEFY (DEFY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DEFY của bạn

Nhập số lượng DEFY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DEFY hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DEFY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DEFY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DEFY sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DEFY sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DEFY sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DEFY sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide