Endblock Thị trường hôm nay
Endblock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của END chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.77. Với nguồn cung lưu hành là 59,948.9 END, tổng vốn hóa thị trường của END tính bằng CNY là ¥757,311.31. Trong 24h qua, giá của END tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003552, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của END tính bằng CNY là ¥30.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1END sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 END sang CNY là ¥1.77 CNY, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá END/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 END/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Endblock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of END/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, END/-- Spot is $ and --, and END/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Endblock sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi END sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1END | 1.77CNY |
2END | 3.54CNY |
3END | 5.31CNY |
4END | 7.09CNY |
5END | 8.86CNY |
6END | 10.63CNY |
7END | 12.4CNY |
8END | 14.18CNY |
9END | 15.95CNY |
10END | 17.72CNY |
100END | 177.28CNY |
500END | 886.41CNY |
1,000END | 1,772.82CNY |
5,000END | 8,864.12CNY |
10,000END | 17,728.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang END
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.564END |
2CNY | 1.12END |
3CNY | 1.69END |
4CNY | 2.25END |
5CNY | 2.82END |
6CNY | 3.38END |
7CNY | 3.94END |
8CNY | 4.51END |
9CNY | 5.07END |
10CNY | 5.64END |
1,000CNY | 564.07END |
5,000CNY | 2,820.35END |
10,000CNY | 5,640.71END |
50,000CNY | 28,203.58END |
100,000CNY | 56,407.16END |
Bảng chuyển đổi số tiền END sang CNY và CNY sang END ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 END sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang END, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Endblock phổ biến
Endblock | 1 END |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹21.94INR |
![]() | Rp4,096.9IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.05THB |
Endblock | 1 END |
---|---|
![]() | ₽19.97RUB |
![]() | R$1.35BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺10.24TRY |
![]() | ¥1.77CNY |
![]() | ¥36.61JPY |
![]() | $1.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 END và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 END = $0.25 USD, 1 END = €0.21 EUR, 1 END = ₹21.94 INR, 1 END = Rp4,096.9 IDR, 1 END = $0.34 CAD, 1 END = £0.18 GBP, 1 END = ฿8.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0006435 |
![]() | 0.01617 |
![]() | 70.16 |
![]() | 25.55 |
![]() | 0.08297 |
![]() | 0.3531 |
![]() | 70.18 |
![]() | 11,035.39 |
![]() | 0.01616 |
![]() | 331.29 |
![]() | 208.49 |
![]() | 87.25 |
![]() | 3.08 |
![]() | 0.0006427 |
![]() | 70.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Endblock (END) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng END của bạn
Nhập số lượng END của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Endblock hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Endblock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Endblock sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Endblock sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Endblock sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Endblock sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Endblock sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Endblock (END)

Giá MATIC $1.17: Khám phá Tính tương quan đang diễn ra với Ethereum
MATIC Lags in its Price Performance but May Reach $2.28 by end of 2024

Sự kiện Nghệ thuật NFT 'Warmth at Year's End' của gate Charity Tạo điều kiện cho cá nhân khuyết tật
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2024, gate Charity hợp tác với Hội Nghệ sĩ Sáng tạo Taiwan JoyArt để tổ chức chương trình _Warmth at the Year _s End_ sự kiện, mang đến sự ấm áp và quan tâm đến những người tàn tật địa phương.

Cổng Web3 đồng tổ chức Sự kiện Tổng kết Blockchain cuối năm 2023 tại UPRISE
Vào ngày 7 tháng 12, gate Web3, một nền tảng Web3 tiên phong toàn diện, đã hợp tác với viện tăng tốc startup Aegis Ventures để đồng tổ chức và tài trợ cho sự kiện Year-End Blockchain Roundup 2023.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
