ESAB$ESAB sang GBP:Chuyển đổi ESAB ($ESAB) sang Bảng Anh (GBP)

$ESAB/GBP: 1 $ESAB ≈ £0.03049 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ESAB Thị trường hôm nay

ESAB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $ESAB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03049. Với nguồn cung lưu hành là 0 $ESAB, tổng vốn hóa thị trường của $ESAB tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của $ESAB tính bằng GBP đã giảm £-0.0001655, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $ESAB tính bằng GBP là £2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$ESAB sang GBP

£0.03049-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $ESAB sang GBP là £0.03049 GBP, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $ESAB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $ESAB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ESAB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $ESAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $ESAB/-- Spot is $ and --, and $ESAB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ESAB sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi $ESAB sang GBP

logo ESABSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1$ESAB
0.03GBP
2$ESAB
0.06GBP
3$ESAB
0.09GBP
4$ESAB
0.12GBP
5$ESAB
0.15GBP
6$ESAB
0.18GBP
7$ESAB
0.21GBP
8$ESAB
0.24GBP
9$ESAB
0.27GBP
10$ESAB
0.3GBP
10,000$ESAB
304.99GBP
50,000$ESAB
1,524.96GBP
100,000$ESAB
3,049.93GBP
500,000$ESAB
15,249.67GBP
1,000,000$ESAB
30,499.34GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang $ESAB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ESAB
1GBP
32.78$ESAB
2GBP
65.57$ESAB
3GBP
98.36$ESAB
4GBP
131.15$ESAB
5GBP
163.93$ESAB
6GBP
196.72$ESAB
7GBP
229.51$ESAB
8GBP
262.3$ESAB
9GBP
295.08$ESAB
10GBP
327.87$ESAB
100GBP
3,278.75$ESAB
500GBP
16,393.79$ESAB
1,000GBP
32,787.58$ESAB
5,000GBP
163,937.92$ESAB
10,000GBP
327,875.84$ESAB

Bảng chuyển đổi số tiền $ESAB sang GBP và GBP sang $ESAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 $ESAB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang $ESAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESAB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $ESAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $ESAB = $0.04 USD, 1 $ESAB = €0.04 EUR, 1 $ESAB = ₹3.62 INR, 1 $ESAB = Rp674.44 IDR, 1 $ESAB = $0.06 CAD, 1 $ESAB = £0.03 GBP, 1 $ESAB = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.89
logo BTCBTC
0.005984
logo ETHETH
0.152
logo XRPXRP
236.16
logo USDTUSDT
672.14
logo BNBBNB
0.7901
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
672.26
logo SMARTSMART
117,282.33
logo STETHSTETH
0.1535
logo DOGEDOGE
3,098.53
logo TRXTRX
1,991.5
logo ADAADA
808.63
logo LINKLINK
29.42
logo WBTCWBTC
0.005979
logo USDEUSDE
671.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ESAB ($ESAB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng $ESAB của bạn

Nhập số lượng $ESAB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESAB hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESAB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESAB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESAB sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESAB sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESAB sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESAB sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide