Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Córdoba Nicaragua (NIO) là C$157,381.05. Với nguồn cung lưu hành là 120,705,459.77 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NIO là C$698,974,114,273,044.36. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NIO đã giảm C$-2,752.49, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NIO là C$181,986.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là C$15.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NIO
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NIO là C$157,381.05 NIO, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NIO của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NIO trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,294.09 | -1.38% | |
![]() Giao ngay | $0.03863 | -3.22% | |
![]() Giao ngay | $4,295.3 | -1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,293.5 | -1.28% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,294.09, with a 24-hour trading change of -1.38%, ETH/USDT Spot is $4,294.09 and -1.38%, and ETH/USDT Perpetual is $4,293.5 and -1.28%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Córdoba Nicaragua
Bảng chuyển đổi ETH sang NIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 157,381.05NIO |
2ETH | 314,762.11NIO |
3ETH | 472,143.16NIO |
4ETH | 629,524.22NIO |
5ETH | 786,905.27NIO |
6ETH | 944,286.33NIO |
7ETH | 1,101,667.38NIO |
8ETH | 1,259,048.44NIO |
9ETH | 1,416,429.49NIO |
10ETH | 1,573,810.55NIO |
100ETH | 15,738,105.5NIO |
500ETH | 78,690,527.53NIO |
1,000ETH | 157,381,055.06NIO |
5,000ETH | 786,905,275.32NIO |
10,000ETH | 1,573,810,550.64NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIO | 0.000006354ETH |
2NIO | 0.0000127ETH |
3NIO | 0.00001906ETH |
4NIO | 0.00002541ETH |
5NIO | 0.00003177ETH |
6NIO | 0.00003812ETH |
7NIO | 0.00004447ETH |
8NIO | 0.00005083ETH |
9NIO | 0.00005718ETH |
10NIO | 0.00006354ETH |
100,000,000NIO | 635.4ETH |
500,000,000NIO | 3,177ETH |
1,000,000,000NIO | 6,354ETH |
5,000,000,000NIO | 31,770.02ETH |
10,000,000,000NIO | 63,540.04ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NIO và NIO sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NIO, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NIO sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,277.31USD |
![]() | €3,651.97EUR |
![]() | ₹376,977.72INR |
![]() | Rp70,296,677.93IDR |
![]() | $5,880.45CAD |
![]() | £3,158.79GBP |
![]() | ฿138,183.63THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽345,063RUB |
![]() | R$23,223.23BRL |
![]() | د.إ15,708.42AED |
![]() | ₺176,014.3TRY |
![]() | ¥30,517.32CNY |
![]() | ¥629,267.58JPY |
![]() | $33,350.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,277.31 USD, 1 ETH = €3,651.97 EUR, 1 ETH = ₹376,977.72 INR, 1 ETH = Rp70,296,677.93 IDR, 1 ETH = $5,880.45 CAD, 1 ETH = £3,158.79 GBP, 1 ETH = ฿138,183.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NIO
ETH chuyển đổi sang NIO
XRP chuyển đổi sang NIO
USDT chuyển đổi sang NIO
BNB chuyển đổi sang NIO
SOL chuyển đổi sang NIO
USDC chuyển đổi sang NIO
SMART chuyển đổi sang NIO
STETH chuyển đổi sang NIO
TRX chuyển đổi sang NIO
DOGE chuyển đổi sang NIO
ADA chuyển đổi sang NIO
LINK chuyển đổi sang NIO
WBTC chuyển đổi sang NIO
USDE chuyển đổi sang NIO
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NIO, ETH sang NIO, USDT sang NIO, BNB sang NIO, SOL sang NIO, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8106 |
![]() | 0.0001228 |
![]() | 0.003177 |
![]() | 13.58 |
![]() | 4.84 |
![]() | 0.016 |
![]() | 0.06621 |
![]() | 13.59 |
![]() | 2,111.93 |
![]() | 0.003189 |
![]() | 40.39 |
![]() | 64.43 |
![]() | 16.63 |
![]() | 0.5918 |
![]() | 0.0001228 |
![]() | 13.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Córdoba Nicaragua nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NIO sang GT, NIO sang USDT, NIO sang BTC, NIO sang ETH, NIO sang USBT, NIO sang PEPE, NIO sang EIGEN, NIO sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Córdoba Nicaragua (NIO)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Córdoba Nicaragua
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NIO hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Córdoba Nicaragua hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NIO theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Córdoba Nicaragua (NIO) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Córdoba Nicaragua trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Córdoba Nicaragua?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Córdoba Nicaragua không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Córdoba Nicaragua (NIO) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Phần thưởng khai thác ETH được nâng cấp một lần nữa, phần thưởng IKA khiến việc staking on-chain trở nên hấp dẫn hơn
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2025, nền tảng kiếm tiền on-chain của Gate đã thông báo rằng lợi suất hàng năm của sản phẩm khai thác ETH đã được nâng cấp lên khoảng 6%.

Dự báo giá Ethereum: Các nhà đầu tư mua vào 600K ETH khi dòng tiền từ tổ chức báo hiệu một sự bật lại mạnh mẽ
Mặc dù có những biến động giá ngắn hạn, các nhà đầu tư tổ chức đang âm thầm tích lũy Ether, đã tăng lượng nắm giữ của họ lên hơn 600,000 ETH thông qua DAT và ETFs trong tuần qua, với kỳ vọng thị trường chỉ ra một sự bùng nổ sắp xảy ra.

Cập nhật lợi suất hàng năm 6% Khai thác ETH, IKA hỗ trợ giới hạn triệu USD cho cá nhân.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2025, nền tảng kiếm tiền trên chuỗi của Gate đã thông báo rằng tỷ suất lợi nhuận hàng năm cho sản phẩm Khai thác ETH đã được nâng cấp lên khoảng 6%.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
