EthereumETH sang SAR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼17,308.98 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼17,308.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,706,917.57 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼7,834,929,477,787.29. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼188.73, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,547.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

17,308.98+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼17,308.98 SAR, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$4,554.53
+0.04%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.0407
-1.02%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$4,554.9
+0.03%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,552.75
+0.08%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,554.53, with a 24-hour trading change of +0.04%, ETH/USDT Spot is $4,554.53 and +0.04%, and ETH/USDT Perpetual is $4,552.75 and +0.08%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
17,359.76SAR
2ETH
34,719.52SAR
3ETH
52,079.28SAR
4ETH
69,439.05SAR
5ETH
86,798.81SAR
6ETH
104,158.57SAR
7ETH
121,518.33SAR
8ETH
138,878.1SAR
9ETH
156,237.86SAR
10ETH
173,597.62SAR
100ETH
1,735,976.25SAR
500ETH
8,679,881.25SAR
1,000ETH
17,359,762.5SAR
5,000ETH
86,798,812.5SAR
10,000ETH
173,597,625SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.0000576ETH
2SAR
0.0001152ETH
3SAR
0.0001728ETH
4SAR
0.0002304ETH
5SAR
0.000288ETH
6SAR
0.0003456ETH
7SAR
0.0004032ETH
8SAR
0.0004608ETH
9SAR
0.0005184ETH
10SAR
0.000576ETH
10,000,000SAR
576.04ETH
50,000,000SAR
2,880.22ETH
100,000,000SAR
5,760.44ETH
500,000,000SAR
28,802.23ETH
1,000,000,000SAR
57,604.47ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,615.73 USD, 1 ETH = €3,963.99 EUR, 1 ETH = ₹404,657.36 INR, 1 ETH = Rp75,249,798 IDR, 1 ETH = $6,387.71 CAD, 1 ETH = £3,424.41 GBP, 1 ETH = ฿149,755.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.82
logo BTCBTC
0.001187
logo ETHETH
0.02888
logo XRPXRP
44.1
logo USDTUSDT
133.32
logo BNBBNB
0.154
logo SOLSOL
0.6298
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
19,872.02
logo STETHSTETH
0.02897
logo DOGEDOGE
600.51
logo TRXTRX
381.51
logo ADAADA
152.97
logo LINKLINK
5.45
logo WBTCWBTC
0.001186
logo HYPEHYPE
2.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide