Ethereum (Wormhole)ETH sang PKR:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Rupee Pakistan (PKR)

ETH/PKR: 1 ETH ≈ ₨1,247,765.53 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨1,247,765.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng PKR là ₨0. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng PKR đã tăng ₨5,103.77, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng PKR là ₨1,405,131.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨41,556.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PKR

1,247,765.53+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PKR là ₨1,247,765.53 PKR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$4,388.54
-0.86%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03983
-2.04%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$4,388.9
-0.88%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,386.75
-0.81%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,388.54, with a 24-hour trading change of -0.86%, ETH/USDT Spot is $4,388.54 and -0.86%, and ETH/USDT Perpetual is $4,386.75 and -0.81%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan

Bảng chuyển đổi ETH sang PKR

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ETH
1,242,879.23PKR
2ETH
2,485,758.47PKR
3ETH
3,728,637.7PKR
4ETH
4,971,516.94PKR
5ETH
6,214,396.18PKR
6ETH
7,457,275.41PKR
7ETH
8,700,154.65PKR
8ETH
9,943,033.89PKR
9ETH
11,185,913.12PKR
10ETH
12,428,792.36PKR
100ETH
124,287,923.65PKR
500ETH
621,439,618.28PKR
1,000ETH
1,242,879,236.57PKR
5,000ETH
6,214,396,182.88PKR
10,000ETH
12,428,792,365.76PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ETH

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1PKR
0.0000008045ETH
2PKR
0.000001609ETH
3PKR
0.000002413ETH
4PKR
0.000003218ETH
5PKR
0.000004022ETH
6PKR
0.000004827ETH
7PKR
0.000005632ETH
8PKR
0.000006436ETH
9PKR
0.000007241ETH
10PKR
0.000008045ETH
1,000,000,000PKR
804.58ETH
5,000,000,000PKR
4,022.91ETH
10,000,000,000PKR
8,045.83ETH
50,000,000,000PKR
40,229.16ETH
100,000,000,000PKR
80,458.33ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PKR và PKR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 PKR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,397.3 USD, 1 ETH = €3,754.41 EUR, 1 ETH = ₹387,552.96 INR, 1 ETH = Rp72,268,688 IDR, 1 ETH = $6,045.41 CAD, 1 ETH = £3,247.41 GBP, 1 ETH = ฿142,060.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.1048
logo BTCBTC
0.00001594
logo ETHETH
0.0003995
logo USDTUSDT
1.76
logo XRPXRP
0.6277
logo BNBBNB
0.002063
logo SOLSOL
0.008626
logo USDCUSDC
1.76
logo SMARTSMART
274.99
logo STETHSTETH
0.0004008
logo DOGEDOGE
8.2
logo TRXTRX
5.18
logo ADAADA
2.14
logo LINKLINK
0.07514
logo WBTCWBTC
0.00001592
logo USDEUSDE
1.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Rupee Pakistan (PKR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rupee Pakistan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide