Ethereum (Wormhole)ETH sang ZMW:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK103,642.58 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK103,642.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW đã tăng ZK1,517.55, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW là ZK117,607.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,478.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK103,642.58+1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK103,642.58 ZMW, với sự thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$4,384.77
+1.76%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03955
+1.85%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$4,385.6
+1.79%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,382.5
+1.76%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,384.77, with a 24-hour trading change of +1.76%, ETH/USDT Spot is $4,384.77 and +1.76%, and ETH/USDT Perpetual is $4,382.5 and +1.76%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
103,642.58ZMW
2ETH
207,285.17ZMW
3ETH
310,927.75ZMW
4ETH
414,570.34ZMW
5ETH
518,212.93ZMW
6ETH
621,855.51ZMW
7ETH
725,498.1ZMW
8ETH
829,140.69ZMW
9ETH
932,783.27ZMW
10ETH
1,036,425.86ZMW
100ETH
10,364,258.63ZMW
500ETH
51,821,293.19ZMW
1,000ETH
103,642,586.38ZMW
5,000ETH
518,212,931.94ZMW
10,000ETH
1,036,425,863.88ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.000009648ETH
2ZMW
0.00001929ETH
3ZMW
0.00002894ETH
4ZMW
0.00003859ETH
5ZMW
0.00004824ETH
6ZMW
0.00005789ETH
7ZMW
0.00006753ETH
8ZMW
0.00007718ETH
9ZMW
0.00008683ETH
10ZMW
0.00009648ETH
100,000,000ZMW
964.85ETH
500,000,000ZMW
4,824.27ETH
1,000,000,000ZMW
9,648.54ETH
5,000,000,000ZMW
48,242.71ETH
10,000,000,000ZMW
96,485.43ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,363.88 USD, 1 ETH = €3,743.34 EUR, 1 ETH = ₹384,477.03 INR, 1 ETH = Rp71,747,898.65 IDR, 1 ETH = $6,019.54 CAD, 1 ETH = £3,249.35 GBP, 1 ETH = ฿140,957.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0001901
logo ETHETH
0.004807
logo XRPXRP
7.39
logo USDTUSDT
21.04
logo BNBBNB
0.02482
logo SOLSOL
0.1013
logo USDCUSDC
21.05
logo SMARTSMART
3,329.83
logo STETHSTETH
0.004812
logo DOGEDOGE
97.55
logo TRXTRX
62.25
logo ADAADA
25.69
logo LINKLINK
0.9042
logo WBTCWBTC
0.00019
logo USDEUSDE
21.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kwacha Zambia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide