ForwardFORWARD sang VND:Chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Việt Nam đồng (VND)

FORWARD/VND: 1 FORWARD ≈ ₫6.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Forward Thị trường hôm nay

Forward đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Forward chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,994,347,512.54 FORWARD, tổng vốn hóa thị trường của Forward tính bằng VND là ₫864,074,720,454,566.73. Trong 24h qua, giá của Forward tính bằng VND đã tăng ₫0.03086, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forward tính bằng VND là ₫599.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORWARD sang VND

6.59+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORWARD sang VND là ₫6.59 VND, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORWARD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORWARD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Forward

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FORWARD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FORWARD/-- Spot is -- and --, and FORWARD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Forward sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FORWARD sang VND

logo ForwardSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FORWARD
6.59VND
2FORWARD
13.18VND
3FORWARD
19.77VND
4FORWARD
26.36VND
5FORWARD
32.95VND
6FORWARD
39.54VND
7FORWARD
46.13VND
8FORWARD
52.73VND
9FORWARD
59.32VND
10FORWARD
65.91VND
100FORWARD
659.12VND
500FORWARD
3,295.62VND
1,000FORWARD
6,591.25VND
5,000FORWARD
32,956.28VND
10,000FORWARD
65,912.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang FORWARD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Forward
1VND
0.1517FORWARD
2VND
0.3034FORWARD
3VND
0.4551FORWARD
4VND
0.6068FORWARD
5VND
0.7585FORWARD
6VND
0.9102FORWARD
7VND
1.06FORWARD
8VND
1.21FORWARD
9VND
1.36FORWARD
10VND
1.51FORWARD
1,000VND
151.71FORWARD
5,000VND
758.58FORWARD
10,000VND
1,517.16FORWARD
50,000VND
7,585.8FORWARD
100,000VND
15,171.61FORWARD

Bảng chuyển đổi số tiền FORWARD sang VND và VND sang FORWARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FORWARD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FORWARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Forward phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORWARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORWARD = $0 USD, 1 FORWARD = €0 EUR, 1 FORWARD = ₹0.02 INR, 1 FORWARD = Rp4.12 IDR, 1 FORWARD = $0 CAD, 1 FORWARD = £0 GBP, 1 FORWARD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001114
logo BTCBTC
0.0000001647
logo ETHETH
0.000004119
logo XRPXRP
0.006235
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007693
logo BNBBNB
0.00002051
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.06836
logo STETHSTETH
0.000004139
logo TRXTRX
0.05469
logo ADAADA
0.02128
logo LINKLINK
0.0007868
logo HYPEHYPE
0.0003476
logo WBTCWBTC
0.0000001645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FORWARD của bạn

Nhập số lượng FORWARD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forward hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forward.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forward sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Forward sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forward sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forward sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Forward sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide