Frax Price IndexFPI sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FPI/IDR: 1 FPI ≈ Rp18,702.37 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,702.37. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng IDR đã giảm Rp-156.52, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng IDR là Rp21,655.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,137.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang IDR

Rp18,702.37-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang IDR là Rp18,702.37 IDR, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FPI sang IDR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPI
18,866.42IDR
2FPI
37,732.85IDR
3FPI
56,599.28IDR
4FPI
75,465.7IDR
5FPI
94,332.13IDR
6FPI
113,198.56IDR
7FPI
132,064.99IDR
8FPI
150,931.41IDR
9FPI
169,797.84IDR
10FPI
188,664.27IDR
100FPI
1,886,642.73IDR
500FPI
9,433,213.67IDR
1,000FPI
18,866,427.35IDR
5,000FPI
94,332,136.75IDR
10,000FPI
188,664,273.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1IDR
0.000053FPI
2IDR
0.000106FPI
3IDR
0.000159FPI
4IDR
0.000212FPI
5IDR
0.000265FPI
6IDR
0.000318FPI
7IDR
0.000371FPI
8IDR
0.000424FPI
9IDR
0.000477FPI
10IDR
0.00053FPI
10,000,000IDR
530.04FPI
50,000,000IDR
2,650.21FPI
100,000,000IDR
5,300.42FPI
500,000,000IDR
26,502.1FPI
1,000,000,000IDR
53,004.2FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang IDR và IDR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.15 USD, 1 FPI = €0.98 EUR, 1 FPI = ₹101.49 INR, 1 FPI = Rp18,866.43 IDR, 1 FPI = $1.59 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿36.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001804
logo BTCBTC
0.0000002711
logo ETHETH
0.000007032
logo XRPXRP
0.01023
logo USDTUSDT
0.03047
logo BNBBNB
0.00003461
logo SOLSOL
0.0001409
logo USDCUSDC
0.03047
logo SMARTSMART
5.81
logo STETHSTETH
0.00000704
logo DOGEDOGE
0.1276
logo TRXTRX
0.0913
logo ADAADA
0.03522
logo LINKLINK
0.001318
logo WBTCWBTC
0.0000002713
logo HYPEHYPE
0.0006015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide