Genesis ShardsGS sang EUR:Chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Euro (EUR)

GS/EUR: 1 GS ≈ €0.00579 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Genesis Shards Thị trường hôm nay

Genesis Shards đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00579. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng EUR là €59,617.43. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng EUR là €2.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002499.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang EUR

0.00579+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang EUR là €0.00579 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Genesis Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GS/-- Spot is $ and --, and GS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang Euro

Bảng chuyển đổi GS sang EUR

logo Genesis ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GS
0EUR
2GS
0.01EUR
3GS
0.01EUR
4GS
0.02EUR
5GS
0.02EUR
6GS
0.03EUR
7GS
0.04EUR
8GS
0.04EUR
9GS
0.05EUR
10GS
0.05EUR
100,000GS
579.09EUR
500,000GS
2,895.47EUR
1,000,000GS
5,790.95EUR
5,000,000GS
28,954.79EUR
10,000,000GS
57,909.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Genesis Shards
1EUR
172.68GS
2EUR
345.36GS
3EUR
518.04GS
4EUR
690.73GS
5EUR
863.41GS
6EUR
1,036.09GS
7EUR
1,208.78GS
8EUR
1,381.46GS
9EUR
1,554.14GS
10EUR
1,726.82GS
100EUR
17,268.29GS
500EUR
86,341.49GS
1,000EUR
172,682.99GS
5,000EUR
863,414.95GS
10,000EUR
1,726,829.9GS

Bảng chuyển đổi số tiền GS sang EUR và EUR sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0.01 USD, 1 GS = €0.01 EUR, 1 GS = ₹0.6 INR, 1 GS = Rp111.44 IDR, 1 GS = $0.01 CAD, 1 GS = £0.01 GBP, 1 GS = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.16
logo BTCBTC
0.005374
logo ETHETH
0.1354
logo USDTUSDT
584.21
logo XRPXRP
214.58
logo BNBBNB
0.6919
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
584.37
logo SMARTSMART
90,828.34
logo STETHSTETH
0.1356
logo DOGEDOGE
2,775.98
logo TRXTRX
1,742.72
logo ADAADA
728.57
logo LINKLINK
25.87
logo WBTCWBTC
0.00537
logo USDEUSDE
584.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GS của bạn

Nhập số lượng GS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide