GGTKNGGTKN sang CNY:Chuyển đổi GGTKN (GGTKN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GGTKN/CNY: 1 GGTKN ≈ ¥0.02331 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GGTKN Thị trường hôm nay

GGTKN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GGTKN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GGTKN, tổng vốn hóa thị trường của GGTKN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GGTKN tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002482, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GGTKN tính bằng CNY là ¥4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02293.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GGTKN sang CNY

¥0.02331+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GGTKN sang CNY là ¥0.02331 CNY, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GGTKN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GGTKN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GGTKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GGTKN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GGTKN/-- Spot is $ and --, and GGTKN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GGTKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GGTKN sang CNY

logo GGTKNSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GGTKN
0.02CNY
2GGTKN
0.04CNY
3GGTKN
0.06CNY
4GGTKN
0.09CNY
5GGTKN
0.11CNY
6GGTKN
0.13CNY
7GGTKN
0.16CNY
8GGTKN
0.18CNY
9GGTKN
0.2CNY
10GGTKN
0.23CNY
10,000GGTKN
233.15CNY
50,000GGTKN
1,165.77CNY
100,000GGTKN
2,331.55CNY
500,000GGTKN
11,657.76CNY
1,000,000GGTKN
23,315.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GGTKN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GGTKN
1CNY
42.88GGTKN
2CNY
85.77GGTKN
3CNY
128.66GGTKN
4CNY
171.55GGTKN
5CNY
214.44GGTKN
6CNY
257.33GGTKN
7CNY
300.22GGTKN
8CNY
343.11GGTKN
9CNY
386GGTKN
10CNY
428.89GGTKN
100CNY
4,288.98GGTKN
500CNY
21,444.93GGTKN
1,000CNY
42,889.87GGTKN
5,000CNY
214,449.35GGTKN
10,000CNY
428,898.71GGTKN

Bảng chuyển đổi số tiền GGTKN sang CNY và CNY sang GGTKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GGTKN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GGTKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GGTKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GGTKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GGTKN = $0 USD, 1 GGTKN = €0 EUR, 1 GGTKN = ₹0.29 INR, 1 GGTKN = Rp53.61 IDR, 1 GGTKN = $0 CAD, 1 GGTKN = £0 GBP, 1 GGTKN = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006258
logo ETHETH
0.0157
logo XRPXRP
24.31
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.08139
logo SOLSOL
0.3309
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,107.14
logo STETHSTETH
0.01586
logo DOGEDOGE
320.35
logo TRXTRX
205.32
logo ADAADA
83.51
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006263
logo USDEUSDE
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GGTKN (GGTKN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GGTKN của bạn

Nhập số lượng GGTKN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GGTKN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GGTKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GGTKN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GGTKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GGTKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GGTKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GGTKN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide