GUSD Thị trường hôm nay
GUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.12. Với nguồn cung lưu hành là 18,875,000 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng INR là ₹146,599,823,590.24. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng INR là ₹88.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹87.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang INR là ₹88.12 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch GUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | +0.01% |
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of +0.01%, GUSD/USDT Spot is $0.9998 and +0.01%, and GUSD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GUSD sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi GUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 88.13INR |
2GUSD | 176.26INR |
3GUSD | 264.4INR |
4GUSD | 352.53INR |
5GUSD | 440.67INR |
6GUSD | 528.8INR |
7GUSD | 616.94INR |
8GUSD | 705.07INR |
9GUSD | 793.2INR |
10GUSD | 881.34INR |
100GUSD | 8,813.43INR |
500GUSD | 44,067.15INR |
1,000GUSD | 88,134.3INR |
5,000GUSD | 440,671.5INR |
10,000GUSD | 881,343INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01134GUSD |
2INR | 0.02269GUSD |
3INR | 0.03403GUSD |
4INR | 0.04538GUSD |
5INR | 0.05673GUSD |
6INR | 0.06807GUSD |
7INR | 0.07942GUSD |
8INR | 0.09077GUSD |
9INR | 0.1021GUSD |
10INR | 0.1134GUSD |
10,000INR | 113.46GUSD |
50,000INR | 567.31GUSD |
100,000INR | 1,134.63GUSD |
500,000INR | 5,673.16GUSD |
1,000,000INR | 11,346.32GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang INR và INR sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GUSD phổ biến
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹88.13INR |
![]() | Rp16,433.14IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.3THB |
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽80.66RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.15TRY |
![]() | ¥7.13CNY |
![]() | ¥147.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.85 EUR, 1 GUSD = ₹88.13 INR, 1 GUSD = Rp16,433.14 IDR, 1 GUSD = $1.37 CAD, 1 GUSD = £0.74 GBP, 1 GUSD = ฿32.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
USDE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3384 |
![]() | 0.00005127 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 5.67 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.006679 |
![]() | 0.02764 |
![]() | 5.67 |
![]() | 881.69 |
![]() | 0.001331 |
![]() | 16.86 |
![]() | 26.9 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.247 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 5.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GUSD (GUSD) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GUSD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GUSD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi GUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GUSD (GUSD)

Gate ra mắt một stablecoin hoàn toàn mới GUSD: Mở ra một kỷ nguyên mới của quản lý tài sản kỹ thuật số.
Vào tháng 8 năm 2025, Gate đã thông báo về việc ra mắt chính thức GUSD, cùng với việc mở đồng thời nhiều tính năng bao gồm đúc tiền, giao dịch giao ngay, Launchpool, ký quỹ tài khoản thống nhất và quản lý coin dư thừa.

Cập nhật mới nhất từ Gate Launchpool: GUSD Staking cung cấp 8.63% APY, cơ chế đổi mới dẫn dắt sự chuyển mình của ngành.
Trong lĩnh vực lợi suất stablecoin, sáng kiến mới nhất của Gate Launchpools thể hiện sức mạnh đổi mới của nó bằng cách biến những stablecoin hàng ngày thành một động cơ lợi nhuận hiệu quả.

Gate ra mắt GUSD hoàn toàn trực tuyến: đang đúc, Giao ngay, Launchpool và một trải nghiệm tài chính đa dạng mới
Gate đã công bố ra mắt chính thức đồng stablecoin mới GUSD bắt đầu từ ngày 18 tháng 8 năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
