HDOKIOKI sang USD:Chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Đô la Mỹ (USD)

OKI/USD: 1 OKI ≈ $0.0009267 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HDOKI Thị trường hôm nay

HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0009267. Với nguồn cung lưu hành là 1,083,854,674.59 OKI, tổng vốn hóa thị trường của OKI tính bằng USD là $1,004,429.8. Trong 24h qua, giá của OKI tính bằng USD đã giảm $-0.000002034, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKI tính bằng USD là $0.01829, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKI sang USD

$0.0009267-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang USD là $0.0009267 USD, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/USD trong ngày qua.

Giao dịch HDOKI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OKI/-- Spot is $ and --, and OKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HDOKI sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OKI sang USD

logo HDOKISố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OKI
0USD
2OKI
0USD
3OKI
0USD
4OKI
0USD
5OKI
0USD
6OKI
0USD
7OKI
0USD
8OKI
0USD
9OKI
0USD
10OKI
0USD
1,000,000OKI
926.72USD
5,000,000OKI
4,633.6USD
10,000,000OKI
9,267.2USD
50,000,000OKI
46,336USD
100,000,000OKI
92,672USD

Bảng chuyển đổi USD sang OKI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HDOKI
1USD
1,079.07OKI
2USD
2,158.14OKI
3USD
3,237.22OKI
4USD
4,316.29OKI
5USD
5,395.37OKI
6USD
6,474.44OKI
7USD
7,553.52OKI
8USD
8,632.59OKI
9USD
9,711.67OKI
10USD
10,790.74OKI
100USD
107,907.45OKI
500USD
539,537.29OKI
1,000USD
1,079,074.58OKI
5,000USD
5,395,372.92OKI
10,000USD
10,790,745.85OKI

Bảng chuyển đổi số tiền OKI sang USD và USD sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 OKI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.08 INR, 1 OKI = Rp15.22 IDR, 1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.55
logo BTCBTC
0.004486
logo ETHETH
0.1146
logo XRPXRP
175.43
logo USDTUSDT
499.97
logo BNBBNB
0.5855
logo SOLSOL
2.37
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
79,056.38
logo STETHSTETH
0.1146
logo DOGEDOGE
2,306.37
logo TRXTRX
1,472.75
logo ADAADA
598.73
logo LINKLINK
21.28
logo WBTCWBTC
0.004488
logo USDEUSDE
499.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OKI của bạn

Nhập số lượng OKI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide