Niftyx ProtocolSHROOM sang INR:Chuyển đổi Niftyx Protocol (SHROOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SHROOM/INR: 1 SHROOM ≈ ₹0.8374 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Niftyx Protocol Thị trường hôm nay

Niftyx Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niftyx Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,386,058.26 SHROOM, tổng vốn hóa thị trường của Niftyx Protocol tính bằng INR là ₹3,801,779,299.16. Trong 24h qua, giá của Niftyx Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.005796, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niftyx Protocol tính bằng INR là ₹113.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHROOM sang INR

0.8374+0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHROOM sang INR là ₹0.8374 INR, với sự thay đổi +0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHROOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHROOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Niftyx Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SHROOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SHROOM/-- Spot is -- and --, and SHROOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Niftyx Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SHROOM sang INR

logo Niftyx ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SHROOM
0.83INR
2SHROOM
1.67INR
3SHROOM
2.51INR
4SHROOM
3.34INR
5SHROOM
4.18INR
6SHROOM
5.02INR
7SHROOM
5.86INR
8SHROOM
6.69INR
9SHROOM
7.53INR
10SHROOM
8.37INR
1,000SHROOM
837.49INR
5,000SHROOM
4,187.45INR
10,000SHROOM
8,374.9INR
50,000SHROOM
41,874.51INR
100,000SHROOM
83,749.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang SHROOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Niftyx Protocol
1INR
1.19SHROOM
2INR
2.38SHROOM
3INR
3.58SHROOM
4INR
4.77SHROOM
5INR
5.97SHROOM
6INR
7.16SHROOM
7INR
8.35SHROOM
8INR
9.55SHROOM
9INR
10.74SHROOM
10INR
11.94SHROOM
100INR
119.4SHROOM
500INR
597.02SHROOM
1,000INR
1,194.04SHROOM
5,000INR
5,970.21SHROOM
10,000INR
11,940.43SHROOM

Bảng chuyển đổi số tiền SHROOM sang INR và INR sang SHROOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SHROOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang SHROOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niftyx Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHROOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHROOM = $0.01 USD, 1 SHROOM = €0.01 EUR, 1 SHROOM = ₹0.84 INR, 1 SHROOM = Rp155.54 IDR, 1 SHROOM = $0.01 CAD, 1 SHROOM = £0.01 GBP, 1 SHROOM = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3279
logo BTCBTC
0.00004903
logo ETHETH
0.001222
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02334
logo BNBBNB
0.006083
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,147.95
logo DOGEDOGE
20.27
logo STETHSTETH
0.001224
logo TRXTRX
16.14
logo ADAADA
6.33
logo LINKLINK
0.2338
logo WBTCWBTC
0.000049
logo HYPEHYPE
0.1042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Niftyx Protocol (SHROOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SHROOM của bạn

Nhập số lượng SHROOM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niftyx Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niftyx Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niftyx Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niftyx Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niftyx Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niftyx Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niftyx Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide