OmmniverseOMMI sang JPY:Chuyển đổi Ommniverse (OMMI) sang Yên Nhật (JPY)

OMMI/JPY: 1 OMMI ≈ ¥1.8 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ommniverse Thị trường hôm nay

Ommniverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ommniverse chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,831,030 OMMI, tổng vốn hóa thị trường của Ommniverse tính bằng JPY là ¥1,018,016,362.72. Trong 24h qua, giá của Ommniverse tính bằng JPY đã tăng ¥0.0003972, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ommniverse tính bằng JPY là ¥1,112.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMMI sang JPY

¥1.8+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMMI sang JPY là ¥1.8 JPY, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMMI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMMI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ommniverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMMI/-- Spot is $ and --, and OMMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ommniverse sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMMI sang JPY

logo OmmniverseSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMMI
1.8JPY
2OMMI
3.61JPY
3OMMI
5.41JPY
4OMMI
7.22JPY
5OMMI
9.03JPY
6OMMI
10.83JPY
7OMMI
12.64JPY
8OMMI
14.44JPY
9OMMI
16.25JPY
10OMMI
18.06JPY
100OMMI
180.62JPY
500OMMI
903.11JPY
1,000OMMI
1,806.23JPY
5,000OMMI
9,031.18JPY
10,000OMMI
18,062.36JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMMI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ommniverse
1JPY
0.5536OMMI
2JPY
1.1OMMI
3JPY
1.66OMMI
4JPY
2.21OMMI
5JPY
2.76OMMI
6JPY
3.32OMMI
7JPY
3.87OMMI
8JPY
4.42OMMI
9JPY
4.98OMMI
10JPY
5.53OMMI
1,000JPY
553.63OMMI
5,000JPY
2,768.18OMMI
10,000JPY
5,536.37OMMI
50,000JPY
27,681.87OMMI
100,000JPY
55,363.74OMMI

Bảng chuyển đổi số tiền OMMI sang JPY và JPY sang OMMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMMI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang OMMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ommniverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMMI = $0.01 USD, 1 OMMI = €0.01 EUR, 1 OMMI = ₹1.08 INR, 1 OMMI = Rp201.78 IDR, 1 OMMI = $0.02 CAD, 1 OMMI = £0.01 GBP, 1 OMMI = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2013
logo BTCBTC
0.00003061
logo ETHETH
0.0007889
logo USDTUSDT
3.39
logo XRPXRP
1.2
logo BNBBNB
0.004002
logo SOLSOL
0.01683
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
530.54
logo STETHSTETH
0.0007905
logo TRXTRX
10.07
logo DOGEDOGE
16.13
logo ADAADA
4.16
logo LINKLINK
0.1475
logo WBTCWBTC
0.00003065
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ommniverse (OMMI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMMI của bạn

Nhập số lượng OMMI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ommniverse hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ommniverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ommniverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ommniverse sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ommniverse sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ommniverse sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ommniverse sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide