OreORE sang INR:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORE/INR: 1 ORE ≈ ₹1,035.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,035.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 402,960.33 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng INR là ₹36,795,415,060.41. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng INR đã tăng ₹13.96, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng INR là ₹128,021.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹756.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang INR

1,035.37+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang INR là ₹1,035.37 INR, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is $ and --, and ORE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORE sang INR

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORE
1,035.37INR
2ORE
2,070.75INR
3ORE
3,106.13INR
4ORE
4,141.51INR
5ORE
5,176.89INR
6ORE
6,212.27INR
7ORE
7,247.65INR
8ORE
8,283.03INR
9ORE
9,318.41INR
10ORE
10,353.79INR
100ORE
103,537.99INR
500ORE
517,689.97INR
1,000ORE
1,035,379.95INR
5,000ORE
5,176,899.75INR
10,000ORE
10,353,799.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1INR
0.0009658ORE
2INR
0.001931ORE
3INR
0.002897ORE
4INR
0.003863ORE
5INR
0.004829ORE
6INR
0.005794ORE
7INR
0.00676ORE
8INR
0.007726ORE
9INR
0.008692ORE
10INR
0.009658ORE
1,000,000INR
965.82ORE
5,000,000INR
4,829.14ORE
10,000,000INR
9,658.29ORE
50,000,000INR
48,291.45ORE
100,000,000INR
96,582.9ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang INR và INR sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $11.74 USD, 1 ORE = €10.08 EUR, 1 ORE = ₹1,035.38 INR, 1 ORE = Rp193,124.82 IDR, 1 ORE = $16.23 CAD, 1 ORE = £8.73 GBP, 1 ORE = ฿379.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3339
logo BTCBTC
0.00005028
logo ETHETH
0.001291
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006668
logo SOLSOL
0.02732
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
972.93
logo STETHSTETH
0.001299
logo DOGEDOGE
26.06
logo TRXTRX
16.82
logo ADAADA
6.84
logo LINKLINK
0.2467
logo WBTCWBTC
0.0000503
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide