OreORE sang JPY:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Yên Nhật (JPY)

ORE/JPY: 1 ORE ≈ ¥1,632.86 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1,632.86. Với nguồn cung lưu hành là 403,982.32 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng JPY là ¥97,388,684,427.99. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng JPY đã giảm ¥-114.74, biểu thị mức giảm -6.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng JPY là ¥214,312.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,266.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang JPY

¥1,632.86-6.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang JPY là ¥1,632.86 JPY, với sự thay đổi -6.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is $ and --, and ORE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ORE sang JPY

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ORE
1,632.86JPY
2ORE
3,265.73JPY
3ORE
4,898.59JPY
4ORE
6,531.46JPY
5ORE
8,164.33JPY
6ORE
9,797.19JPY
7ORE
11,430.06JPY
8ORE
13,062.93JPY
9ORE
14,695.79JPY
10ORE
16,328.66JPY
100ORE
163,286.63JPY
500ORE
816,433.16JPY
1,000ORE
1,632,866.32JPY
5,000ORE
8,164,331.63JPY
10,000ORE
16,328,663.26JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ORE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1JPY
0.0006124ORE
2JPY
0.001224ORE
3JPY
0.001837ORE
4JPY
0.002449ORE
5JPY
0.003062ORE
6JPY
0.003674ORE
7JPY
0.004286ORE
8JPY
0.004899ORE
9JPY
0.005511ORE
10JPY
0.006124ORE
1,000,000JPY
612.42ORE
5,000,000JPY
3,062.1ORE
10,000,000JPY
6,124.2ORE
50,000,000JPY
30,621ORE
100,000,000JPY
61,242ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang JPY và JPY sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JPY sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $11.06 USD, 1 ORE = €9.45 EUR, 1 ORE = ₹975.87 INR, 1 ORE = Rp181,567.1 IDR, 1 ORE = $15.29 CAD, 1 ORE = £8.2 GBP, 1 ORE = ฿355.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2014
logo BTCBTC
0.0000305
logo ETHETH
0.0007911
logo XRPXRP
1.17
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003875
logo SOLSOL
0.01673
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
645.54
logo STETHSTETH
0.0007938
logo DOGEDOGE
15.24
logo TRXTRX
10.29
logo ADAADA
4.08
logo LINKLINK
0.1522
logo WBTCWBTC
0.00003051
logo USDEUSDE
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide