PAX GoldPAXG sang INR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAXG/INR: 1 PAXG ≈ ₹315,847 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹315,847. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,566.85 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng INR là ₹7,863,060,725,879.85. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng INR đã tăng ₹3,683.52, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng INR là ₹315,855.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹263,100.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang INR

315,847+1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang INR là ₹315,847 INR, với sự thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/INR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,585.1
+1.14%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,581.7
+1.10%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,585.1, with a 24-hour trading change of +1.14%, PAXG/USDT Spot is $3,585.1 and +1.14%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,581.7 and +1.10%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAXG sang INR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAXG
315,450.53INR
2PAXG
630,901.06INR
3PAXG
946,351.6INR
4PAXG
1,261,802.13INR
5PAXG
1,577,252.67INR
6PAXG
1,892,703.2INR
7PAXG
2,208,153.74INR
8PAXG
2,523,604.27INR
9PAXG
2,839,054.81INR
10PAXG
3,154,505.34INR
100PAXG
31,545,053.46INR
500PAXG
157,725,267.31INR
1,000PAXG
315,450,534.62INR
5,000PAXG
1,577,252,673.1INR
10,000PAXG
3,154,505,346.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAXG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1INR
0.00000317PAXG
2INR
0.00000634PAXG
3INR
0.00000951PAXG
4INR
0.00001268PAXG
5INR
0.00001585PAXG
6INR
0.00001902PAXG
7INR
0.00002219PAXG
8INR
0.00002536PAXG
9INR
0.00002853PAXG
10INR
0.0000317PAXG
100,000,000INR
317PAXG
500,000,000INR
1,585.03PAXG
1,000,000,000INR
3,170.06PAXG
5,000,000,000INR
15,850.34PAXG
10,000,000,000INR
31,700.69PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang INR và INR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 INR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,584.95 USD, 1 PAXG = €3,079.11 EUR, 1 PAXG = ₹315,847 INR, 1 PAXG = Rp58,879,432.46 IDR, 1 PAXG = $4,941.5 CAD, 1 PAXG = £2,676.17 GBP, 1 PAXG = ฿115,939.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3349
logo BTCBTC
0.00005051
logo ETHETH
0.001268
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006595
logo SOLSOL
0.02692
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
906.61
logo STETHSTETH
0.001273
logo DOGEDOGE
25.87
logo TRXTRX
16.62
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2385
logo WBTCWBTC
0.00005048
logo HYPEHYPE
0.123

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide