PersistenceXPRT sang EUR:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

XPRT/EUR: 1 XPRT ≈ €0.0312 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0312. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,496,767.96 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng EUR là €6,274,332.28. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng EUR đã tăng €0.0006057, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng EUR là €14.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02934.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR

0.0312+1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.0312 EUR, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.03653
+1.86%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.03653, with a 24-hour trading change of +1.86%, XPRT/USDT Spot is $0.03653 and +1.86%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro

Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPRT
0.03EUR
2XPRT
0.06EUR
3XPRT
0.09EUR
4XPRT
0.12EUR
5XPRT
0.15EUR
6XPRT
0.18EUR
7XPRT
0.21EUR
8XPRT
0.24EUR
9XPRT
0.28EUR
10XPRT
0.31EUR
10,000XPRT
312.05EUR
50,000XPRT
1,560.25EUR
100,000XPRT
3,120.51EUR
500,000XPRT
15,602.58EUR
1,000,000XPRT
31,205.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1EUR
32.04XPRT
2EUR
64.09XPRT
3EUR
96.13XPRT
4EUR
128.18XPRT
5EUR
160.22XPRT
6EUR
192.27XPRT
7EUR
224.32XPRT
8EUR
256.36XPRT
9EUR
288.41XPRT
10EUR
320.45XPRT
100EUR
3,204.59XPRT
500EUR
16,022.99XPRT
1,000EUR
32,045.98XPRT
5,000EUR
160,229.91XPRT
10,000EUR
320,459.82XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.03 EUR, 1 XPRT = ₹3.22 INR, 1 XPRT = Rp599.86 IDR, 1 XPRT = $0.05 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    EUREUR
    logo GTGT
    34.73
    logo BTCBTC
    0.005264
    logo ETHETH
    0.1356
    logo XRPXRP
    203.08
    logo USDTUSDT
    585.49
    logo BNBBNB
    0.6624
    logo SOLSOL
    2.83
    logo USDCUSDC
    585.48
    logo SMARTSMART
    111,905.82
    logo STETHSTETH
    0.1362
    logo DOGEDOGE
    2,562.94
    logo TRXTRX
    1,770.05
    logo ADAADA
    699.83
    logo LINKLINK
    26.02
    logo WBTCWBTC
    0.005273
    logo USDEUSDE
    585.24

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

    01

    Nhập số lượng XPRT của bạn

    Nhập số lượng XPRT của bạn

    02

    Chọn Euro

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide