PUMLxPUMLX sang INR:Chuyển đổi PUMLx (PUMLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PUMLX/INR: 1 PUMLX ≈ ₹0.04201 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PUMLx Thị trường hôm nay

PUMLx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUMLX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04201. Với nguồn cung lưu hành là 123,892,858 PUMLX, tổng vốn hóa thị trường của PUMLX tính bằng INR là ₹458,504,101.62. Trong 24h qua, giá của PUMLX tính bằng INR đã giảm ₹-0.07044, biểu thị mức giảm -62.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUMLX tính bằng INR là ₹11.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUMLX sang INR

0.04201-62.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUMLX sang INR là ₹0.04201 INR, với sự thay đổi -62.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUMLX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUMLX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PUMLx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PUMLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PUMLX/-- Spot is $ and --, and PUMLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PUMLx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PUMLX sang INR

logo PUMLxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUMLX
0.04INR
2PUMLX
0.08INR
3PUMLX
0.12INR
4PUMLX
0.16INR
5PUMLX
0.21INR
6PUMLX
0.25INR
7PUMLX
0.29INR
8PUMLX
0.33INR
9PUMLX
0.37INR
10PUMLX
0.42INR
10,000PUMLX
420.13INR
50,000PUMLX
2,100.69INR
100,000PUMLX
4,201.39INR
500,000PUMLX
21,006.99INR
1,000,000PUMLX
42,013.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUMLX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PUMLx
1INR
23.8PUMLX
2INR
47.6PUMLX
3INR
71.4PUMLX
4INR
95.2PUMLX
5INR
119PUMLX
6INR
142.8PUMLX
7INR
166.61PUMLX
8INR
190.41PUMLX
9INR
214.21PUMLX
10INR
238.01PUMLX
100INR
2,380.15PUMLX
500INR
11,900.79PUMLX
1,000INR
23,801.59PUMLX
5,000INR
119,007.95PUMLX
10,000INR
238,015.91PUMLX

Bảng chuyển đổi số tiền PUMLX sang INR và INR sang PUMLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PUMLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PUMLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PUMLx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUMLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUMLX = $0 USD, 1 PUMLX = €0 EUR, 1 PUMLX = ₹0.04 INR, 1 PUMLX = Rp7.82 IDR, 1 PUMLX = $0 CAD, 1 PUMLX = £0 GBP, 1 PUMLX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3379
logo BTCBTC
0.00005088
logo ETHETH
0.00132
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006492
logo SOLSOL
0.02663
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,117.18
logo STETHSTETH
0.001323
logo DOGEDOGE
24.1
logo ADAADA
6.59
logo TRXTRX
17.17
logo LINKLINK
0.2469
logo WBTCWBTC
0.00005088
logo HYPEHYPE
0.1112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PUMLx (PUMLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PUMLX của bạn

Nhập số lượng PUMLX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PUMLx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PUMLx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PUMLx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PUMLx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PUMLx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide