ReserveBlockRBX sang INR:Chuyển đổi ReserveBlock (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RBX/INR: 1 RBX ≈ ₹5,469.18 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveBlock Thị trường hôm nay

ReserveBlock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5,469.18. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng INR đã giảm ₹-116.91, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng INR là ₹7,508.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0707.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang INR

5,469.18-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang INR là ₹5,469.18 INR, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch ReserveBlock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is -- and --, and RBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ReserveBlock sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RBX sang INR

logo ReserveBlockSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBX
5,469.18INR
2RBX
10,938.37INR
3RBX
16,407.55INR
4RBX
21,876.74INR
5RBX
27,345.92INR
6RBX
32,815.11INR
7RBX
38,284.29INR
8RBX
43,753.48INR
9RBX
49,222.66INR
10RBX
54,691.85INR
100RBX
546,918.51INR
500RBX
2,734,592.55INR
1,000RBX
5,469,185.11INR
5,000RBX
27,345,925.59INR
10,000RBX
54,691,851.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveBlock
1INR
0.0001828RBX
2INR
0.0003656RBX
3INR
0.0005485RBX
4INR
0.0007313RBX
5INR
0.0009142RBX
6INR
0.001097RBX
7INR
0.001279RBX
8INR
0.001462RBX
9INR
0.001645RBX
10INR
0.001828RBX
1,000,000INR
182.84RBX
5,000,000INR
914.21RBX
10,000,000INR
1,828.42RBX
50,000,000INR
9,142.12RBX
100,000,000INR
18,284.25RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang INR và INR sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveBlock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $61.91 USD, 1 RBX = €52.8 EUR, 1 RBX = ₹5,469.19 INR, 1 RBX = Rp1,015,726.9 IDR, 1 RBX = $85.7 CAD, 1 RBX = £45.68 GBP, 1 RBX = ฿1,965.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3276
logo BTCBTC
0.0000487
logo ETHETH
0.00122
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02348
logo BNBBNB
0.006098
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,156.18
logo DOGEDOGE
20.53
logo STETHSTETH
0.00122
logo TRXTRX
16.16
logo ADAADA
6.36
logo LINKLINK
0.2346
logo WBTCWBTC
0.00004871
logo HYPEHYPE
0.1052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveBlock (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveBlock hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveBlock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveBlock sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveBlock sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveBlock sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveBlock sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveBlock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide