Sceptre Staked FLRSFLR sang VND:Chuyển đổi Sceptre Staked FLR (SFLR) sang Việt Nam đồng (VND)

SFLR/VND: 1 SFLR ≈ ₫953.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Sceptre Staked FLR Thị trường hôm nay

Sceptre Staked FLR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFLR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫953.59. Với nguồn cung lưu hành là 1,198,205,898.05 SFLR, tổng vốn hóa thị trường của SFLR tính bằng VND là ₫29,977,877,263,682,237.63. Trong 24h qua, giá của SFLR tính bằng VND đã giảm ₫-66.04, biểu thị mức giảm -6.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFLR tính bằng VND là ₫1,166.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫344.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFLR sang VND

953.59-6.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFLR sang VND là ₫953.59 VND, với sự thay đổi -6.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFLR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFLR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Sceptre Staked FLR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SFLR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SFLR/-- Spot is -- and --, and SFLR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sceptre Staked FLR sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SFLR sang VND

logo Sceptre Staked FLRSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFLR
953.59VND
2SFLR
1,907.18VND
3SFLR
2,860.77VND
4SFLR
3,814.36VND
5SFLR
4,767.95VND
6SFLR
5,721.54VND
7SFLR
6,675.13VND
8SFLR
7,628.72VND
9SFLR
8,582.31VND
10SFLR
9,535.9VND
100SFLR
95,359.05VND
500SFLR
476,795.28VND
1,000SFLR
953,590.57VND
5,000SFLR
4,767,952.85VND
10,000SFLR
9,535,905.7VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFLR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sceptre Staked FLR
1VND
0.001048SFLR
2VND
0.002097SFLR
3VND
0.003146SFLR
4VND
0.004194SFLR
5VND
0.005243SFLR
6VND
0.006292SFLR
7VND
0.00734SFLR
8VND
0.008389SFLR
9VND
0.009438SFLR
10VND
0.01048SFLR
100,000VND
104.86SFLR
500,000VND
524.33SFLR
1,000,000VND
1,048.66SFLR
5,000,000VND
5,243.34SFLR
10,000,000VND
10,486.68SFLR

Bảng chuyển đổi số tiền SFLR sang VND và VND sang SFLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFLR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang SFLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sceptre Staked FLR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFLR = $0.04 USD, 1 SFLR = €0.03 EUR, 1 SFLR = ₹3.26 INR, 1 SFLR = Rp606.69 IDR, 1 SFLR = $0.05 CAD, 1 SFLR = £0.03 GBP, 1 SFLR = ฿1.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004209
logo XRPXRP
0.00638
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002066
logo SOLSOL
0.00008086
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.77
logo DOGEDOGE
0.07108
logo STETHSTETH
0.000004223
logo TRXTRX
0.05511
logo ADAADA
0.02211
logo LINKLINK
0.0008129
logo WBTCWBTC
0.0000001655
logo HYPEHYPE
0.0003583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sceptre Staked FLR (SFLR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFLR của bạn

Nhập số lượng SFLR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sceptre Staked FLR hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sceptre Staked FLR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sceptre Staked FLR sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sceptre Staked FLR sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sceptre Staked FLR sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sceptre Staked FLR sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sceptre Staked FLR sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide