SlingshotSLING sang INR:Chuyển đổi Slingshot (SLING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SLING/INR: 1 SLING ≈ ₹0.1326 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Slingshot Thị trường hôm nay

Slingshot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SLING chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1326. Với nguồn cung lưu hành là 0 SLING, tổng vốn hóa thị trường của SLING tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của SLING tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002392, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SLING tính bằng INR là ₹2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1324.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SLING sang INR

0.1326-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SLING sang INR là ₹0.1326 INR, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SLING/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SLING/INR trong ngày qua.

Giao dịch Slingshot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SLING/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SLING/-- Spot is $ and --, and SLING/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Slingshot sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SLING sang INR

logo SlingshotSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SLING
0.13INR
2SLING
0.26INR
3SLING
0.39INR
4SLING
0.53INR
5SLING
0.66INR
6SLING
0.79INR
7SLING
0.92INR
8SLING
1.06INR
9SLING
1.19INR
10SLING
1.32INR
1,000SLING
132.66INR
5,000SLING
663.3INR
10,000SLING
1,326.61INR
50,000SLING
6,633.07INR
100,000SLING
13,266.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang SLING

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Slingshot
1INR
7.53SLING
2INR
15.07SLING
3INR
22.61SLING
4INR
30.15SLING
5INR
37.68SLING
6INR
45.22SLING
7INR
52.76SLING
8INR
60.3SLING
9INR
67.84SLING
10INR
75.37SLING
100INR
753.79SLING
500INR
3,768.99SLING
1,000INR
7,537.98SLING
5,000INR
37,689.92SLING
10,000INR
75,379.85SLING

Bảng chuyển đổi số tiền SLING sang INR và INR sang SLING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SLING sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang SLING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Slingshot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SLING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SLING = $0 USD, 1 SLING = €0 EUR, 1 SLING = ₹0.13 INR, 1 SLING = Rp24.76 IDR, 1 SLING = $0 CAD, 1 SLING = £0 GBP, 1 SLING = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3329
logo BTCBTC
0.00005064
logo ETHETH
0.001269
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006628
logo SOLSOL
0.02688
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
895.97
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
25.79
logo TRXTRX
16.63
logo ADAADA
6.75
logo LINKLINK
0.2382
logo WBTCWBTC
0.00005067
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Slingshot (SLING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SLING của bạn

Nhập số lượng SLING của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Slingshot hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Slingshot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Slingshot sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Slingshot sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Slingshot sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Slingshot sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Slingshot sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide