SuperFrankCHFP sang HKD:Chuyển đổi SuperFrank (CHFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CHFP/HKD: 1 CHFP ≈ $8.8 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SuperFrank Thị trường hôm nay

SuperFrank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHFP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $8.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHFP, tổng vốn hóa thị trường của CHFP tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CHFP tính bằng HKD đã giảm $-0.03002, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHFP tính bằng HKD là $8.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHFP sang HKD

$8.8-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHFP sang HKD là $8.8 HKD, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHFP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHFP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SuperFrank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHFP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CHFP/-- Spot is $ and --, and CHFP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SuperFrank sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CHFP sang HKD

logo SuperFrankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CHFP
8.8HKD
2CHFP
17.6HKD
3CHFP
26.4HKD
4CHFP
35.2HKD
5CHFP
44HKD
6CHFP
52.8HKD
7CHFP
61.6HKD
8CHFP
70.4HKD
9CHFP
79.2HKD
10CHFP
88HKD
100CHFP
880.08HKD
500CHFP
4,400.44HKD
1,000CHFP
8,800.89HKD
5,000CHFP
44,004.46HKD
10,000CHFP
88,008.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CHFP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SuperFrank
1HKD
0.1136CHFP
2HKD
0.2272CHFP
3HKD
0.3408CHFP
4HKD
0.4544CHFP
5HKD
0.5681CHFP
6HKD
0.6817CHFP
7HKD
0.7953CHFP
8HKD
0.9089CHFP
9HKD
1.02CHFP
10HKD
1.13CHFP
1,000HKD
113.62CHFP
5,000HKD
568.12CHFP
10,000HKD
1,136.24CHFP
50,000HKD
5,681.24CHFP
100,000HKD
11,362.48CHFP

Bảng chuyển đổi số tiền CHFP sang HKD và HKD sang CHFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHFP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CHFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SuperFrank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHFP = $1.13 USD, 1 CHFP = €0.96 EUR, 1 CHFP = ₹99.68 INR, 1 CHFP = Rp18,600.29 IDR, 1 CHFP = $1.56 CAD, 1 CHFP = £0.83 GBP, 1 CHFP = ฿35.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.01465
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.07122
logo SOLSOL
0.2868
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
12,921.79
logo STETHSTETH
0.01472
logo DOGEDOGE
264.21
logo ADAADA
72.36
logo TRXTRX
189.8
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.16
logo WBTCWBTC
0.0005654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SuperFrank (CHFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CHFP của bạn

Nhập số lượng CHFP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFrank hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFrank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuperFrank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SuperFrank sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuperFrank sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuperFrank sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SuperFrank sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide