VoxiesVOXEL sang IDR:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VOXEL/IDR: 1 VOXEL ≈ Rp1,153.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,153.04. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng IDR là Rp4,601,921,308,100,769.94. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng IDR đã giảm Rp-124.38, biểu thị mức giảm -9.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng IDR là Rp77,110.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp331.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR

Rp1,153.04-9.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp1,153.04 IDR, với sự thay đổi -9.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.06737
-12.04%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06726
-12.25%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.06737, with a 24-hour trading change of -12.04%, VOXEL/USDT Spot is $0.06737 and -12.04%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.06726 and -12.25%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VOXEL
1,153.04IDR
2VOXEL
2,306.09IDR
3VOXEL
3,459.14IDR
4VOXEL
4,612.19IDR
5VOXEL
5,765.24IDR
6VOXEL
6,918.29IDR
7VOXEL
8,071.34IDR
8VOXEL
9,224.39IDR
9VOXEL
10,377.44IDR
10VOXEL
11,530.49IDR
100VOXEL
115,304.93IDR
500VOXEL
576,524.68IDR
1,000VOXEL
1,153,049.37IDR
5,000VOXEL
5,765,246.87IDR
10,000VOXEL
11,530,493.75IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1IDR
0.0008672VOXEL
2IDR
0.001734VOXEL
3IDR
0.002601VOXEL
4IDR
0.003469VOXEL
5IDR
0.004336VOXEL
6IDR
0.005203VOXEL
7IDR
0.00607VOXEL
8IDR
0.006938VOXEL
9IDR
0.007805VOXEL
10IDR
0.008672VOXEL
1,000,000IDR
867.26VOXEL
5,000,000IDR
4,336.32VOXEL
10,000,000IDR
8,672.65VOXEL
50,000,000IDR
43,363.27VOXEL
100,000,000IDR
86,726.55VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.07 USD, 1 VOXEL = €0.06 EUR, 1 VOXEL = ₹6.21 INR, 1 VOXEL = Rp1,153.05 IDR, 1 VOXEL = $0.1 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿2.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001777
logo BTCBTC
0.000000263
logo ETHETH
0.000006609
logo XRPXRP
0.01008
logo USDTUSDT
0.03046
logo SOLSOL
0.0001283
logo BNBBNB
0.00003296
logo USDCUSDC
0.03048
logo SMARTSMART
6.19
logo DOGEDOGE
0.1129
logo STETHSTETH
0.000006622
logo TRXTRX
0.0874
logo ADAADA
0.03461
logo LINKLINK
0.00127
logo WBTCWBTC
0.0000002629
logo HYPEHYPE
0.0005669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide