WorldcoinWLD sang INR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WLD/INR: 1 WLD ≈ ₹79.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹79.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,999,690,244.39 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng INR là ₹14,031,964,177,599.17. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng INR đã tăng ₹1.43, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng INR là ₹1,054.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR

79.64+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹79.64 INR, với sự thay đổi +1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.9065
+2.30%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.9063
+2.19%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9054
+2.28%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.9065, with a 24-hour trading change of +2.30%, WLD/USDT Spot is $0.9065 and +2.30%, and WLD/USDT Perpetual is $0.9054 and +2.28%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WLD sang INR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WLD
79.79INR
2WLD
159.59INR
3WLD
239.38INR
4WLD
319.18INR
5WLD
398.97INR
6WLD
478.77INR
7WLD
558.56INR
8WLD
638.36INR
9WLD
718.15INR
10WLD
797.95INR
100WLD
7,979.54INR
500WLD
39,897.71INR
1,000WLD
79,795.43INR
5,000WLD
398,977.15INR
10,000WLD
797,954.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang WLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1INR
0.01253WLD
2INR
0.02506WLD
3INR
0.03759WLD
4INR
0.05012WLD
5INR
0.06266WLD
6INR
0.07519WLD
7INR
0.08772WLD
8INR
0.1002WLD
9INR
0.1127WLD
10INR
0.1253WLD
10,000INR
125.32WLD
50,000INR
626.6WLD
100,000INR
1,253.2WLD
500,000INR
6,266.02WLD
1,000,000INR
12,532.04WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.9 USD, 1 WLD = €0.78 EUR, 1 WLD = ₹79.65 INR, 1 WLD = Rp14,847.35 IDR, 1 WLD = $1.25 CAD, 1 WLD = £0.67 GBP, 1 WLD = ฿29.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3355
logo BTCBTC
0.00005072
logo ETHETH
0.001272
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006639
logo SOLSOL
0.02721
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
897.95
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
25.68
logo TRXTRX
16.6
logo ADAADA
6.76
logo LINKLINK
0.2392
logo WBTCWBTC
0.00005071
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide