Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.82. Với nguồn cung lưu hành là 4,741,544,613 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng INR là ₹2,852,168,009,867.46. Trong 24h qua, giá của W tính bằng INR đã giảm ₹-0.05786, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng INR là ₹157.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹6.82 INR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07736 | -1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07731 | -1.28% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.07736, with a 24-hour trading change of -1.38%, W/USDT Spot is $0.07736 and -1.38%, and W/USDT Perpetual is $0.07731 and -1.28%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi W sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 6.82INR |
2W | 13.65INR |
3W | 20.47INR |
4W | 27.3INR |
5W | 34.12INR |
6W | 40.95INR |
7W | 47.77INR |
8W | 54.6INR |
9W | 61.42INR |
10W | 68.25INR |
100W | 682.51INR |
500W | 3,412.56INR |
1,000W | 6,825.12INR |
5,000W | 34,125.6INR |
10,000W | 68,251.2INR |
Bảng chuyển đổi INR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1465W |
2INR | 0.293W |
3INR | 0.4395W |
4INR | 0.586W |
5INR | 0.7325W |
6INR | 0.8791W |
7INR | 1.02W |
8INR | 1.17W |
9INR | 1.31W |
10INR | 1.46W |
1,000INR | 146.51W |
5,000INR | 732.58W |
10,000INR | 1,465.17W |
50,000INR | 7,325.87W |
100,000INR | 14,651.75W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,272.71IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.5THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽6.25RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺3.19TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.39JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.83 INR, 1 W = Rp1,272.71 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
USDE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3371 |
![]() | 0.00005096 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 1.98 |
![]() | 5.67 |
![]() | 0.006648 |
![]() | 0.02727 |
![]() | 5.67 |
![]() | 882.37 |
![]() | 0.001321 |
![]() | 26.52 |
![]() | 16.77 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.2427 |
![]() | 0.00005101 |
![]() | 5.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Ngày niêm yết W Coin và phân tích xu hướng giá: Sự tiến hóa của Wormhole
Biến động giá của W Token là sự phản ánh của cuộc va chạm giữa "kỳ vọng cơ bản" và "thực tế kinh tế token.

W Coin là gì? Khám phá hệ sinh thái on-chain và tiềm năng ứng dụng của nó.
W Chain được xây dựng trên mạng Ethereum và về mặt kỹ thuật là một fork của Polygon, tự nhiên có tính tương thích EVM.

Gate.io Tập hợp các KOLs Elite của Crypto để Tiết lộ Bí mật của Sự bùng nổ Tài sản năm 2025
Gate.io tự hào tham gia Trại học viện Creator Nội dung Crypto, diễn ra từ ngày 8 đến 10 tháng 11 năm 2024, tại Khách sạn W trên Đảo Palm, Dubai.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
