今日Propy市場價格
與昨天相比,Propy價格漲。
Propy轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.7781。基於57,896,591.39 PRO的流通量,Propy以EUR計算的總市值為€40,363,785.9。 過去24小時,Propy以EUR計算的交易價增加了€0.07376,漲幅為+10.430000%。從歷史上看,Propy以EUR計算的歷史最高價為€3.54。相比之下,Propy以EUR計算的歷史最低價為€0.4081。
1PRO兌換到EUR價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 PRO 兌 EUR 的匯率為 €0.7781 EUR,過去24小時內變動幅度為 +10.430000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (PRO/EUR 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 PRO/EUR 的歷史變化數據。
交易Propy
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.8718 | +11.400000% |
PRO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.8718,24小時內的交易變化趨勢為+11.400000%, PRO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.8718 和 +11.400000%,PRO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Propy兌換到Euro轉換表
PRO兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PRO | 0.77EUR |
2PRO | 1.55EUR |
3PRO | 2.33EUR |
4PRO | 3.11EUR |
5PRO | 3.89EUR |
6PRO | 4.66EUR |
7PRO | 5.44EUR |
8PRO | 6.22EUR |
9PRO | 7EUR |
10PRO | 7.78EUR |
1000PRO | 778.17EUR |
5000PRO | 3,890.89EUR |
10000PRO | 7,781.78EUR |
50000PRO | 38,908.93EUR |
100000PRO | 77,817.87EUR |
EUR兌換到PRO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.28PRO |
2EUR | 2.57PRO |
3EUR | 3.85PRO |
4EUR | 5.14PRO |
5EUR | 6.42PRO |
6EUR | 7.71PRO |
7EUR | 8.99PRO |
8EUR | 10.28PRO |
9EUR | 11.56PRO |
10EUR | 12.85PRO |
100EUR | 128.5PRO |
500EUR | 642.52PRO |
1000EUR | 1,285.05PRO |
5000EUR | 6,425.25PRO |
10000EUR | 12,850.51PRO |
上述 PRO 兌換 EUR 和EUR 兌換 PRO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 PRO 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 PRO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Propy兌換
上表列出了 1 PRO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PRO = $0.87 USD、1 PRO = €0.78 EUR、1 PRO = ₹72.56 INR、1 PRO = Rp13,176.43 IDR、1 PRO = $1.18 CAD、1 PRO = £0.65 GBP、1 PRO = ฿28.65 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
SMART兌EUR
TRX兌EUR
DOGE兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.09 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 557.84 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.8727 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.37 |
![]() | 105,321.38 |
![]() | 2,047.01 |
![]() | 3,409.48 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 955.15 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 14.72 |
![]() | 201.63 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
如何將 Propy (PRO) 兌換為 Euro (EUR)
輸入PRO金額
輸入PRO金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇EUR或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Propy 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Propy兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Propy到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Propy到Euro的匯率?
4.我可以將Propy轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Propy (PRO)的最新資訊

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

Proof of Work (PoW) Là Gì? Vai Trò Của PoW Trong Blockchain
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, cơ chế đồng thuận đóng vai trò then chốt trong việc bảo mật mạng lưới và xác minh giao dịch.

Virtuals Protocol là gì? Giao thức tạo AI Agent phi tập trung trên Base
Trong kỷ nguyên giao thoa giữa AI và Web3, Virtuals Protocol đang dần trở thành một giao thức phi tập trung

La Protocol: Xử lý đồng kiến thức không xác định cho khả năng mở rộng chuỗi chéo vào năm 2025
Khám phá quy trình Lagrange Protocols cách mạng, xử lý đồng thời không biết cho khả năng mở rộng chuỗi chéo vào năm 2025.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Định nghĩa lại tổng hợp bằng chứng không cần cấp phép
LayerEdge Protocol đang nổi lên như “lớp xác thực” dành cho mọi blockchain, tập trung vào permissionless proof aggregation – tập hợp và xác minh bằng chứng ZK nhanh, rẻ, không cần cấp phép.

Ocean Protocol là gì? Toàn tập về đồng OCEAN Coin
Trong thời đại Web3 ngày càng phát triển, dữ liệu đang trở thành "dầu mỏ mới" – và Ocean Protocol chính là hạ tầng giúp khai phá tối đa giá trị đó.