今日Sophon市場價格
與昨天相比,Sophon價格漲。
Sophon轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.05024。基於2,000,000,000 SOPH的流通量,Sophon以GBP計算的總市值為£75,463,333.8。 過去24小時,Sophon以GBP計算的交易價增加了£0.006402,漲幅為+14.32%。從歷史上看,Sophon以GBP計算的歷史最高價為£0.06。相比之下,Sophon以GBP計算的歷史最低價為£0.02253。
1SOPH兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SOPH 兌換 GBP 的匯率為 £0.05024 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +14.32% ,Gate的 SOPH/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SOPH/GBP 的歷史變化數據。
交易Sophon
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.06716 | 6.68% | |
![]() 永續 | $0.06711 | 6.29% |
SOPH/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.06716,24小時內的交易變化趨勢為6.68%, SOPH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.06716 和 6.68%,SOPH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.06711 和 6.29%。
Sophon兌換到British Pound轉換表
SOPH兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SOPH | 0.05GBP |
2SOPH | 0.1GBP |
3SOPH | 0.15GBP |
4SOPH | 0.2GBP |
5SOPH | 0.25GBP |
6SOPH | 0.3GBP |
7SOPH | 0.36GBP |
8SOPH | 0.41GBP |
9SOPH | 0.46GBP |
10SOPH | 0.51GBP |
10000SOPH | 515.56GBP |
50000SOPH | 2,577.8GBP |
100000SOPH | 5,155.61GBP |
500000SOPH | 25,778.07GBP |
1000000SOPH | 51,556.15GBP |
GBP兌換到SOPH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 19.39SOPH |
2GBP | 38.79SOPH |
3GBP | 58.18SOPH |
4GBP | 77.58SOPH |
5GBP | 96.98SOPH |
6GBP | 116.37SOPH |
7GBP | 135.77SOPH |
8GBP | 155.17SOPH |
9GBP | 174.56SOPH |
10GBP | 193.96SOPH |
100GBP | 1,939.63SOPH |
500GBP | 9,698.16SOPH |
1000GBP | 19,396.32SOPH |
5000GBP | 96,981.64SOPH |
10000GBP | 193,963.28SOPH |
上述 SOPH 兌換 GBP 和GBP 兌換 SOPH 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 SOPH 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 SOPH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Sophon兌換
上表列出了 1 SOPH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SOPH = $0.07 USD、1 SOPH = €0.06 EUR、1 SOPH = ₹5.59 INR、1 SOPH = Rp1,014.86 IDR、1 SOPH = $0.09 CAD、1 SOPH = £0.05 GBP、1 SOPH = ฿2.21 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 33.95 |
![]() | 0.006238 |
![]() | 0.2532 |
![]() | 665.4 |
![]() | 294.46 |
![]() | 0.9969 |
![]() | 4.09 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,365.06 |
![]() | 2,455.48 |
![]() | 957.26 |
![]() | 0.2525 |
![]() | 0.006249 |
![]() | 17.52 |
![]() | 200.71 |
![]() | 46.43 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Sophon金額
輸入SOPH金額
輸入SOPH金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Sophon 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Sophon影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Sophon兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Sophon到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Sophon到British Pound的匯率?
4.我可以將Sophon轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Sophon (SOPH)的最新資訊

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.

Daily News | BTC và ETH tiếp tục giảm; Cập nhật Dencun có thể làm tăng giá Ethereum lại; Sophon thu được 60 triệu đô la thông qua “Node Sales”
Hôm nay, BTC và ETH tiếp tục decline_ Các nhà phân tích nói rằng việc nâng cấp Dencun sẽ dẫn đến việc Ethereum tăng cao again_ ZySync_s siêu chuỗi Sophon đã huy động được 60 triệu đô la thông qua "bán nút".

Bố cục ARC-20: Sức hấp dẫn của Token mới $SOPHON
Với sự sôi nổi ngày càng tăng của cộng đồng, tài sản ARC-20 cũng ngày càng thu hút sự chú ý của người chơi văn bản vì tính độc đáo của nó ở mức kỹ thuật