今日Avalanche市场价格
与昨天相比,Avalanche价格涨。
Avalanche转换为Guinean Franc (GNF)的当前价格为GFr213,169.4。基于418,198,970.46 AVAX的流通量,Avalanche以GNF计算的总市值为GFr775,335,000,407,582,733.86。 过去24小时,Avalanche以GNF计算的交易价增加了GFr13,515.18,涨幅为+6.79%。从历史上看,Avalanche以GNF计算的历史最高价为GFr1,260,752.21。相比之下,Avalanche以GNF计算的历史最低价为GFr24,352.27。
1AVAX兑换到GNF价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 AVAX 兑换 GNF 的汇率为 GFr GNF,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +6.79% ,Gate.io的 AVAX/GNF 价格图片页面显示了过去1日内1 AVAX/GNF 的历史变化数据。
交易Avalanche
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $24.44 | 6.39% | |
![]() 现货 | $0.01004 | 0.07% | |
![]() 现货 | $24.51 | 6.01% | |
![]() 永续 | $24.43 | 5.57% |
AVAX/USDT 的现货实时交易价格为 $24.44,24小时内的交易变化趋势为6.39%, AVAX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$24.44 和 6.39%,AVAX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$24.43 和 5.57%。
Avalanche兑换到Guinean Franc转换表
AVAX兑换到GNF转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AVAX | 213,169.4GNF |
2AVAX | 426,338.8GNF |
3AVAX | 639,508.21GNF |
4AVAX | 852,677.61GNF |
5AVAX | 1,065,847.01GNF |
6AVAX | 1,279,016.42GNF |
7AVAX | 1,492,185.82GNF |
8AVAX | 1,705,355.23GNF |
9AVAX | 1,918,524.63GNF |
10AVAX | 2,131,694.03GNF |
100AVAX | 21,316,940.38GNF |
500AVAX | 106,584,701.93GNF |
1000AVAX | 213,169,403.87GNF |
5000AVAX | 1,065,847,019.35GNF |
10000AVAX | 2,131,694,038.71GNF |
GNF兑换到AVAX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GNF | 0.000004691AVAX |
2GNF | 0.000009382AVAX |
3GNF | 0.00001407AVAX |
4GNF | 0.00001876AVAX |
5GNF | 0.00002345AVAX |
6GNF | 0.00002814AVAX |
7GNF | 0.00003283AVAX |
8GNF | 0.00003752AVAX |
9GNF | 0.00004221AVAX |
10GNF | 0.00004691AVAX |
100000000GNF | 469.11AVAX |
500000000GNF | 2,345.55AVAX |
1000000000GNF | 4,691.1AVAX |
5000000000GNF | 23,455.52AVAX |
10000000000GNF | 46,911.04AVAX |
上述 AVAX 兑换 GNF 和GNF 兑换 AVAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 AVAX 兑换GNF的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000000 GNF 兑换 AVAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Avalanche兑换
上表列出了 1 AVAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 AVAX = $24.56 USD、1 AVAX = €22 EUR、1 AVAX = ₹2,051.8 INR、1 AVAX = Rp372,568.71 IDR、1 AVAX = $33.31 CAD、1 AVAX = £18.44 GBP、1 AVAX = ฿810.06 THB等。
热门兑换对
BTC兑GNF
ETH兑GNF
USDT兑GNF
XRP兑GNF
BNB兑GNF
SOL兑GNF
USDC兑GNF
DOGE兑GNF
ADA兑GNF
TRX兑GNF
STETH兑GNF
WBTC兑GNF
SUI兑GNF
LINK兑GNF
AVAX兑GNF
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 GNF、ETH 兑换 GNF、USDT 兑换 GNF、BNB 兑换GNF、SOL 兑换 GNF 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.002608 |
![]() | 0.0000005565 |
![]() | 0.0000236 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.02398 |
![]() | 0.00008825 |
![]() | 0.000335 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.2518 |
![]() | 0.07161 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 0.00002365 |
![]() | 0.0000005563 |
![]() | 0.0146 |
![]() | 0.003499 |
![]() | 0.002345 |
上表为您提供了将任意数量的Guinean Franc兑换成热门货币的功能,包括 GNF 兑换 GT,GNF 兑换 USDT,GNF 兑换 BTC,GNF 兑换 ETH,GNF 兑换 USBT,GNF 兑换 PEPE,GNF 兑换 EIGEN,GNF 兑换OG 等。
输入Avalanche金额
输入AVAX金额
输入AVAX金额
选择Guinean Franc
在下拉菜单中点击选择Guinean Franc或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Avalanche 转换为 GNF,以方便您使用。
如何购买Avalanche视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Avalanche兑换Guinean Franc (GNF) 转换器?
2.此页面上Avalanche到Guinean Franc的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Avalanche到Guinean Franc的汇率?
4.我可以将Avalanche转换为Guinean Franc之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Guinean Franc (GNF)吗?
了解有关Avalanche (AVAX)的最新资讯

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.