HumaniqChuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Euro (EUR)

HMQ/EUR: 1 HMQ ≈ €0.0009392 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009392. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng EUR là €158,377.5. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng EUR là €0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang EUR

0.0009392--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang EUR là €0.0009392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang Euro

Bảng chuyển đổi HMQ sang EUR

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HMQ
0EUR
2HMQ
0EUR
3HMQ
0EUR
4HMQ
0EUR
5HMQ
0EUR
6HMQ
0EUR
7HMQ
0EUR
8HMQ
0EUR
9HMQ
0EUR
10HMQ
0EUR
1000000HMQ
939.21EUR
5000000HMQ
4,696.08EUR
10000000HMQ
9,392.16EUR
50000000HMQ
46,960.83EUR
100000000HMQ
93,921.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HMQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1EUR
1,064.71HMQ
2EUR
2,129.43HMQ
3EUR
3,194.15HMQ
4EUR
4,258.86HMQ
5EUR
5,323.58HMQ
6EUR
6,388.3HMQ
7EUR
7,453.01HMQ
8EUR
8,517.73HMQ
9EUR
9,582.45HMQ
10EUR
10,647.16HMQ
100EUR
106,471.69HMQ
500EUR
532,358.46HMQ
1000EUR
1,064,716.93HMQ
5000EUR
5,323,584.69HMQ
10000EUR
10,647,169.39HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang EUR và EUR sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.09 INR, 1 HMQ = Rp15.9 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.11
logo BTCBTC
0.005327
logo ETHETH
0.2139
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
252.99
logo BNBBNB
0.8401
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,961.67
logo TRXTRX
2,041.84
logo ADAADA
835.22
logo STETHSTETH
0.2147
logo WBTCWBTC
0.0053
logo HYPEHYPE
16.07
logo SUISUI
175.24
logo LINKLINK
40.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Humaniq của bạn

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Humaniq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.