Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009392. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng EUR là €158,377.5. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng EUR là €0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang EUR là €0.0009392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Euro
Bảng chuyển đổi HMQ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0EUR |
2HMQ | 0EUR |
3HMQ | 0EUR |
4HMQ | 0EUR |
5HMQ | 0EUR |
6HMQ | 0EUR |
7HMQ | 0EUR |
8HMQ | 0EUR |
9HMQ | 0EUR |
10HMQ | 0EUR |
1000000HMQ | 939.21EUR |
5000000HMQ | 4,696.08EUR |
10000000HMQ | 9,392.16EUR |
50000000HMQ | 46,960.83EUR |
100000000HMQ | 93,921.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,064.71HMQ |
2EUR | 2,129.43HMQ |
3EUR | 3,194.15HMQ |
4EUR | 4,258.86HMQ |
5EUR | 5,323.58HMQ |
6EUR | 6,388.3HMQ |
7EUR | 7,453.01HMQ |
8EUR | 8,517.73HMQ |
9EUR | 9,582.45HMQ |
10EUR | 10,647.16HMQ |
100EUR | 106,471.69HMQ |
500EUR | 532,358.46HMQ |
1000EUR | 1,064,716.93HMQ |
5000EUR | 5,323,584.69HMQ |
10000EUR | 10,647,169.39HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang EUR và EUR sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.09 INR, 1 HMQ = Rp15.9 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 557.86 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.8401 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,961.67 |
![]() | 2,041.84 |
![]() | 835.22 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 16.07 |
![]() | 175.24 |
![]() | 40.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

ELDE Jeton : Comment acheter, miser et tirer parti des cas d'utilisation Web3 en 2025
Découvrez ELDE, le jeton révolutionnaire de jeu Web3.

Qu'est-ce que la Ton Question ? Dévoiler le potentiel et l'état actuel de la TQ Coin
Ton Question est un jeu click-to-earn basé sur Telegram.

Prix de PulseChain en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Découvrez le potentiel explosif des prix de PulseChain pour 2025.

Prix de l'ETH en 2025 : Analyse du marché et stratégies d'investissement
Explore la croissance explosive dEthereum en 2025, en analysant les investissements institutionnels.

Actualités Kaspa Aujourd'hui : Le prix du KAS dépasse 0,11 $, en hausse de plus de 80 % cette année
La compétitivité essentielle de Kaspas réside dans son architecture blockDAG unique et son protocole GHOSTDAG.

Actualités Doge aujourd'hui : Musk démissionne de son poste de responsable du Département de l'Efficacité Gouvernementale
Elon Musk a officiellement annoncé aujourdhui quil a démissionné de son poste de responsable du Département de lEfficacité Gouvernementale (DOGE).