HumaniqChuyển đổi Humaniq (HMQ) sang US Dollar (USD)

HMQ/USD: 1 HMQ ≈ $0.001705 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001705. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng USD là $320,962.02. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng USD đã giảm $-0.0002296, biểu thị mức giảm -11.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng USD là $0.6561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001274.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang USD

$0.001705-11.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang USD là $0.001705 USD, với tỷ lệ thay đổi là -11.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HMQ sang USD

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HMQ
0USD
2HMQ
0USD
3HMQ
0USD
4HMQ
0USD
5HMQ
0USD
6HMQ
0.01USD
7HMQ
0.01USD
8HMQ
0.01USD
9HMQ
0.01USD
10HMQ
0.01USD
100000HMQ
170.52USD
500000HMQ
852.62USD
1000000HMQ
1,705.24USD
5000000HMQ
8,526.2USD
10000000HMQ
17,052.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang HMQ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1USD
586.42HMQ
2USD
1,172.85HMQ
3USD
1,759.28HMQ
4USD
2,345.71HMQ
5USD
2,932.13HMQ
6USD
3,518.56HMQ
7USD
4,104.99HMQ
8USD
4,691.42HMQ
9USD
5,277.84HMQ
10USD
5,864.27HMQ
100USD
58,642.77HMQ
500USD
293,213.85HMQ
1000USD
586,427.71HMQ
5000USD
2,932,138.58HMQ
10000USD
5,864,277.16HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang USD và USD sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.37 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.99
logo BTCBTC
0.004854
logo ETHETH
0.203
logo USDTUSDT
499.72
logo XRPXRP
234.96
logo BNBBNB
0.7813
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,847.86
logo TRXTRX
1,808.44
logo ADAADA
780.51
logo STETHSTETH
0.2037
logo WBTCWBTC
0.004852
logo HYPEHYPE
14.38
logo SUISUI
165.26
logo LINKLINK
37.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Humaniq của bạn

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.