HorizonHRZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HRZN/IDR: 1 HRZN ≈ Rp229.95 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp229.95. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng IDR đã giảm Rp-3.17, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng IDR là Rp127,122.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp224.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang IDR

Rp229.95-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang IDR là Rp229.95 IDR, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HRZN sang IDR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HRZN
229.95IDR
2HRZN
459.9IDR
3HRZN
689.86IDR
4HRZN
919.81IDR
5HRZN
1,149.77IDR
6HRZN
1,379.72IDR
7HRZN
1,609.68IDR
8HRZN
1,839.63IDR
9HRZN
2,069.59IDR
10HRZN
2,299.54IDR
100HRZN
22,995.49IDR
500HRZN
114,977.45IDR
1,000HRZN
229,954.9IDR
5,000HRZN
1,149,774.5IDR
10,000HRZN
2,299,549IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HRZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1IDR
0.004348HRZN
2IDR
0.008697HRZN
3IDR
0.01304HRZN
4IDR
0.01739HRZN
5IDR
0.02174HRZN
6IDR
0.02609HRZN
7IDR
0.03044HRZN
8IDR
0.03478HRZN
9IDR
0.03913HRZN
10IDR
0.04348HRZN
100,000IDR
434.86HRZN
500,000IDR
2,174.33HRZN
1,000,000IDR
4,348.67HRZN
5,000,000IDR
21,743.39HRZN
10,000,000IDR
43,486.78HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang IDR và IDR sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HRZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.23 INR, 1 HRZN = Rp229.95 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001799
logo BTCBTC
0.000000272
logo ETHETH
0.000006823
logo XRPXRP
0.0107
logo USDTUSDT
0.03043
logo BNBBNB
0.00003563
logo SOLSOL
0.0001455
logo USDCUSDC
0.03045
logo SMARTSMART
4.81
logo STETHSTETH
0.00000686
logo DOGEDOGE
0.1378
logo TRXTRX
0.08925
logo ADAADA
0.0363
logo LINKLINK
0.001282
logo WBTCWBTC
0.0000002719
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide