HorizonHRZN sang INR:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HRZN/INR: 1 HRZN ≈ ₹1.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng INR đã giảm ₹-0.017, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng INR là ₹681.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang INR

1.23-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang INR là ₹1.23 INR, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HRZN sang INR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HRZN
1.23INR
2HRZN
2.46INR
3HRZN
3.7INR
4HRZN
4.93INR
5HRZN
6.16INR
6HRZN
7.4INR
7HRZN
8.63INR
8HRZN
9.86INR
9HRZN
11.1INR
10HRZN
12.33INR
100HRZN
123.35INR
500HRZN
616.77INR
1,000HRZN
1,233.54INR
5,000HRZN
6,167.73INR
10,000HRZN
12,335.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang HRZN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1INR
0.8106HRZN
2INR
1.62HRZN
3INR
2.43HRZN
4INR
3.24HRZN
5INR
4.05HRZN
6INR
4.86HRZN
7INR
5.67HRZN
8INR
6.48HRZN
9INR
7.29HRZN
10INR
8.1HRZN
1,000INR
810.67HRZN
5,000INR
4,053.35HRZN
10,000INR
8,106.7HRZN
50,000INR
40,533.5HRZN
100,000INR
81,067.01HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang INR và INR sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HRZN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.23 INR, 1 HRZN = Rp229.95 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3361
logo BTCBTC
0.00005061
logo ETHETH
0.001269
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006647
logo SOLSOL
0.0271
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
897.51
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
25.58
logo TRXTRX
16.6
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2386
logo WBTCWBTC
0.00005063
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide