HorizonHRZN sang GBP:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Bảng Anh (GBP)

HRZN/GBP: 1 HRZN ≈ £0.01041 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01041. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng GBP đã giảm £-0.0001436, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng GBP là £5.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01015.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang GBP

£0.01041-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang GBP là £0.01041 GBP, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HRZN sang GBP

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HRZN
0.01GBP
2HRZN
0.02GBP
3HRZN
0.03GBP
4HRZN
0.04GBP
5HRZN
0.05GBP
6HRZN
0.06GBP
7HRZN
0.07GBP
8HRZN
0.08GBP
9HRZN
0.09GBP
10HRZN
0.1GBP
10,000HRZN
104.15GBP
50,000HRZN
520.77GBP
100,000HRZN
1,041.54GBP
500,000HRZN
5,207.7GBP
1,000,000HRZN
10,415.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HRZN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1GBP
96.01HRZN
2GBP
192.02HRZN
3GBP
288.03HRZN
4GBP
384.04HRZN
5GBP
480.05HRZN
6GBP
576.06HRZN
7GBP
672.08HRZN
8GBP
768.09HRZN
9GBP
864.1HRZN
10GBP
960.11HRZN
100GBP
9,601.15HRZN
500GBP
48,005.75HRZN
1,000GBP
96,011.5HRZN
5,000GBP
480,057.53HRZN
10,000GBP
960,115.06HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang GBP và GBP sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HRZN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.23 INR, 1 HRZN = Rp230.32 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.83
logo BTCBTC
0.006063
logo ETHETH
0.1559
logo USDTUSDT
672.02
logo XRPXRP
238.34
logo BNBBNB
0.7897
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
672.33
logo SMARTSMART
118,856.47
logo STETHSTETH
0.1563
logo DOGEDOGE
3,085.3
logo TRXTRX
2,031.28
logo ADAADA
807.07
logo LINKLINK
30.13
logo WBTCWBTC
0.006065
logo HYPEHYPE
14.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide