HorizonHRZN sang VND:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Việt Nam đồng (VND)

HRZN/VND: 1 HRZN ≈ ₫368.81 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫368.81. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng VND đã giảm ₫-5.08, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng VND là ₫203,884.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫359.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang VND

368.81-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang VND là ₫368.81 VND, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HRZN sang VND

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HRZN
368.81VND
2HRZN
737.62VND
3HRZN
1,106.43VND
4HRZN
1,475.24VND
5HRZN
1,844.06VND
6HRZN
2,212.87VND
7HRZN
2,581.68VND
8HRZN
2,950.49VND
9HRZN
3,319.31VND
10HRZN
3,688.12VND
100HRZN
36,881.22VND
500HRZN
184,406.12VND
1,000HRZN
368,812.25VND
5,000HRZN
1,844,061.28VND
10,000HRZN
3,688,122.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang HRZN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1VND
0.002711HRZN
2VND
0.005422HRZN
3VND
0.008134HRZN
4VND
0.01084HRZN
5VND
0.01355HRZN
6VND
0.01626HRZN
7VND
0.01897HRZN
8VND
0.02169HRZN
9VND
0.0244HRZN
10VND
0.02711HRZN
100,000VND
271.14HRZN
500,000VND
1,355.7HRZN
1,000,000VND
2,711.4HRZN
5,000,000VND
13,557.03HRZN
10,000,000VND
27,114.06HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang VND và VND sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HRZN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.23 INR, 1 HRZN = Rp230.32 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.000000169
logo ETHETH
0.000004295
logo XRPXRP
0.006669
logo USDTUSDT
0.01898
logo BNBBNB
0.00002231
logo SOLSOL
0.00009178
logo USDCUSDC
0.01898
logo SMARTSMART
3.31
logo STETHSTETH
0.000004335
logo DOGEDOGE
0.0875
logo TRXTRX
0.05624
logo ADAADA
0.02283
logo LINKLINK
0.0008308
logo WBTCWBTC
0.0000001688
logo USDEUSDE
0.01896

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide